KT 13XC8XC11XC9XC6XC14XC2XC15XC
ĐB 31634
G.1 98485
G.2 47877 18544
G.3 71073 25896 63591
95520 88279 53825
G.4 5051 1354 7228 8352
G.5 5319 9573 9592
9147 7396 8444
G.6 520 976 681
G.7 57 62 93 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 20(2)
1 19 1 51, 81, 91
2 20(2), 25, 28 2 52, 62, 92
3 34 3 73(2), 93
4 44(2), 47 4 34, 44(2), 54
5 51, 52, 54, 57 5 25, 85
6 62 6 76, 96(2)
7 73(2), 76, 77, 79 7 47, 57, 77
8 81, 85 8 28
9 91, 92, 93, 96(2), 99 9 19, 79, 99
Chọn tỉnh

Chọn biên độ

 
Kiểu xem

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
     
06848
12/08/23
84528
13/08/23
16893
14/08/23
41861
15/08/23
82019
16/08/23
79186
17/08/23
47887
18/08/23
41830
19/08/23
92009
20/08/23
27221
21/08/23
60279
22/08/23
63734
23/08/23
57973
24/08/23
82843
25/08/23
94958
26/08/23
18448
27/08/23
83185
28/08/23
49278
29/08/23
76551
30/08/23
73040
31/08/23
61379
01/09/23
06380
02/09/23
31186
03/09/23
08811
04/09/23
06367
05/09/23
15269
06/09/23
49956
07/09/23
13676
08/09/23
35252
09/09/23
35902
10/09/23
63768
11/09/23
      
Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
85
99
52
G.7
786
924
217
G.6
6502
2172
6607
1266
1881
5026
8790
5496
7840
G.5
0790
6994
6887
G.4
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
G.3
73723
05934
51801
16988
06394
23231
G.2
94694
02343
00763
G.1
76322
75386
20402
ĐB
069961
273288
958652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00, 02(2), 03, 04, 07 01, 06 02
1 17
2 22, 23 24(2), 26
3 34 31, 33
4 40 43, 49 40, 43
5 52(2), 56
6 61 65, 66 63
7 71, 72 73 73, 75
8 81, 85, 86 81, 83, 86, 88(3) 87(2)
9 90, 94 94, 99 90, 94, 95, 96
Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
01
81
G.7
923
670
G.6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G.5
9897
9499
G.4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G.3
31509
02644
49027
18784
G.2
96699
76544
G.1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09(2) 05(2)
1 10, 19(2) 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87(2)
9 96, 97, 99 99
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000 đồng
Kỳ quay thưởng :
04 16 24 29 31 37
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 13,418,918,000
Giải nhất 32 10,000,000
Giải nhì 936 300,000
Giải ba 14,983 30,000
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300 đồng
Kỳ quay thưởng: ...
06 10 17 34 41 48 31

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 54,820,284,600
Jackpot 2 1 5,332,330,300
Giải nhất 16 40,000,000
Giải nhì 1,000 500,000
Giải ba 21,674 50,000
Kỳ quay thưởng: #00733
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 002 382 1tr
Nhất 370 888 233 360 350N
Nhì 657 852 175 210N
405 137 078
Ba 790 832 105 548 100N
610 722 553 537
Kỳ quay thưởng: #00376
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 791 572 2 tỷ
Phụ ĐB 572 791 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
829 940 170 641
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
711 779 951
653 892 345
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
834 896 498 275
495 250 031 284
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k
Xổ số thần tài - Thứ 4 ngày 20/11/2024
0929
Điện toán 123 - Thứ 4 ngày 20/11/2024
4 10 045
Điện toán 6x36 - Thứ 4 ngày 20/11/2024
01 08 15 16 22 28