Xổ Số Miền Trung 28/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
60
01
45
G.7
612
346
727
G.6
8800
1649
4816
8368
2302
8479
7421
2918
9923
G.5
5045
3269
1338
G.4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
55190
77052
74977
76154
16099
09654
G.2
28825
41761
79982
G.1
83371
88702
65092
ĐB
134441
221981
980109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 02 01, 02(2) 00, 05, 09
1 12, 16(2), 19 14 18(2)
2 25 27 21, 23, 27(2)
3 37 34 38
4 41, 45, 49 46, 49 45
5 52, 59 50, 54 54, 55
6 60, 64 61, 68, 69 68
7 71 77(2), 79
8 81 82
9 90, 99 95 92, 95, 99

Xổ Số Miền Trung 21/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
59
61
49
G.7
881
724
594
G.6
4096
4788
3507
5629
7074
6678
8246
3191
6739
G.5
6440
8247
2905
G.4
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G.3
49456
34503
01988
20167
34687
09224
G.2
66736
47651
33454
G.1
34240
03124
47885
ĐB
185435
129568
502074
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 07 04 05
1 16 14
2 20, 24(2), 28, 29 24(2)
3 32, 35, 36 39 39
4 40(2), 44 46, 47 46, 49
5 52, 56, 59 51 53, 54
6 66 61, 67, 68
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 81, 85, 88 88 85(2), 87(2)
9 91, 96 91, 94

Xổ Số Miền Trung 14/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
14
24
G.7
150
712
431
G.6
3519
8515
3592
6541
9513
2010
5657
8612
9998
G.5
3004
0979
6105
G.4
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G.3
19346
79234
68828
87577
71502
30413
G.2
51178
05703
43020
G.1
40043
59905
75309
ĐB
728799
264453
900670
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 04(2), 09 03, 05, 08 02, 05, 09
1 15, 18, 19 10, 12, 13, 14 12, 13
2 20 23, 28 20(2), 24
3 34 30, 31
4 43, 46 41, 44
5 50 53, 57 57
6 69 60, 63
7 73, 78 74, 77, 79(2) 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

Xổ Số Miền Trung 07/09/2025

Giải Khánh Hòa
G.8
65
G.7
322
G.6
9787
3834
2273
G.5
3786
G.4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
G.3
22828
73519
G.2
66446
G.1
70139
ĐB
336943
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa
0 02
1 19
2 20, 22, 28
3 34, 39
4 42, 43, 46
5 50, 51
6 65, 68
7 73
8 86, 87, 89
9