Xổ Số Miền Trung 11/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
05
91
G.7
246
521
G.6
5739
4164
4911
5927
3206
3488
G.5
4341
1770
G.4
15151
03008
18904
99471
52423
69027
57519
06335
39604
81298
76680
93187
51127
07800
G.3
00353
14150
36309
48728
G.2
90538
30227
G.1
84668
42288
ĐB
000927
857798
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 05, 08 00, 04, 06, 09
1 11, 19
2 23, 27(2) 21, 27(3), 28
3 38, 39 35
4 41, 46
5 50, 51, 53
6 64, 68
7 71 70
8 80, 87, 88(2)
9 91, 98(2)

Xổ Số Miền Trung 04/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
37
G.7
659
148
G.6
6894
5500
8820
0854
1943
9284
G.5
0719
5787
G.4
34491
26488
95351
86762
52691
90961
67566
50602
19259
08700
90860
26861
18123
59110
G.3
06394
34978
62267
21924
G.2
28927
74892
G.1
26268
67524
ĐB
184298
805287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 02
1 19 10
2 20, 27 23, 24(2)
3 37
4 44 43, 48
5 51, 59 54, 59
6 61, 62, 66, 68 60, 61, 67
7 78
8 88 84, 87(2)
9 91(2), 94(2), 98 92

Xổ Số Miền Trung 28/07/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
92
54
G.7
038
437
G.6
1783
8432
3493
1683
1136
9097
G.5
8276
1980
G.4
35285
23082
82764
39705
21566
20433
52277
03114
26106
86915
68717
09883
17862
70654
G.3
33919
53526
48248
84111
G.2
62871
44999
G.1
65491
16676
ĐB
533630
996682
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05 06
1 19 11, 14, 15, 17
2 26
3 30, 32, 33, 38 36, 37
4 48
5 54(2)
6 64, 66 62
7 71, 76, 77 76
8 82, 83, 85 80, 82, 83(2)
9 91, 92, 93 97, 99

Xổ Số Miền Trung 21/07/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
17
G.7
553
145
G.6
4643
5818
7103
9093
6492
9899
G.5
0720
3508
G.4
78646
69368
99888
59821
28298
06774
24663
40024
43364
01818
52135
16776
69778
45638
G.3
92201
62373
19164
44033
G.2
49477
20647
G.1
83582
73730
ĐB
139497
212972
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 03 08
1 18 17, 18
2 20, 21 24
3 30, 33, 35, 38
4 43, 46 45, 47
5 53, 59
6 63, 68 64(2)
7 73, 74, 77 72, 76, 78
8 82, 88
9 97, 98 92, 93, 99

Xổ Số Miền Trung 14/07/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
16
07
G.7
760
547
G.6
3225
4047
3530
4772
5719
1482
G.5
3511
2882
G.4
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
G.3
90854
03311
54553
41705
G.2
65262
02718
G.1
69769
35529
ĐB
305303
348526
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08 01, 05, 07, 09
1 11(2), 14, 16 18, 19
2 25 26, 29
3 30, 31, 38
4 47 43, 44, 47
5 54 53
6 60, 62, 69 66
7 73 72, 74
8 83, 89 82(2)
9 90