Xổ Số Miền Trung 29/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
02
64
G.7
762
031
G.6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G.5
8653
2821
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G.3
42157
98784
11984
14126
G.2
12461
77424
G.1
91349
60191
ĐB
521927
543916
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02(2) 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24(2), 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49(2)
5 53, 57 59(2)
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91(2)

Xổ Số Miền Trung 22/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
96
96
G.7
030
915
G.6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G.5
6813
6218
G.4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G.3
97807
15408
08922
00201
G.2
25976
01902
G.1
17328
35584
ĐB
654379
942254
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18(2)
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

Xổ Số Miền Trung 15/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
52
59
G.7
210
307
G.6
4237
1040
0821
4793
6256
5570
G.5
5179
5024
G.4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
G.3
04067
84318
86410
88649
G.2
67432
66406
G.1
90965
02321
ĐB
142206
209975
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21(2) 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

Xổ Số Miền Trung 08/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
43
38
G.7
959
606
G.6
1810
2998
2301
2288
4438
9078
G.5
2180
0687
G.4
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
G.3
82899
32888
45837
18774
G.2
67972
09426
G.1
23642
89156
ĐB
170501
874654
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01(2) 06(2)
1 10 18
2 29 26, 27
3 32 37, 38(3)
4 42, 43, 47 40
5 59 54, 55, 56
6 65, 68 64
7 72, 74, 79 74, 78
8 80, 88 87, 88
9 98, 99

Xổ Số Miền Trung 01/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
75
70
G.7
282
168
G.6
7566
2459
4939
9701
7089
5231
G.5
4521
8943
G.4
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
G.3
97335
45277
87200
96857
G.2
83921
06407
G.1
40641
03057
ĐB
728153
761937
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 07
1 15
2 21(2) 29
3 32, 34, 35, 39 31, 37
4 41 41, 43
5 53, 57, 59 51, 57(2)
6 66(2) 60, 68
7 75, 77 70, 75
8 82, 86 82, 88, 89
9 95