Xổ Số Miền Trung 12/05/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
38
59
G.7
543
809
G.6
1955
0178
2401
6588
3640
3776
G.5
5205
5463
G.4
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
G.3
93811
82013
33672
93440
G.2
84444
25960
G.1
01952
21516
ĐB
046724
124695
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 05 00, 03, 09
1 11, 13 16
2 24
3 38 36
4 43(2), 44 40(2)
5 50, 52, 55, 57 54, 59
6 60, 63, 68
7 72, 78 70, 72, 76
8 84(2), 87 88
9 95, 96

Xổ Số Miền Trung 05/05/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
96
04
G.7
926
080
G.6
5753
2817
0148
4397
2491
1054
G.5
5687
0212
G.4
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
G.3
65653
39249
60715
11143
G.2
04151
08301
G.1
37618
83303
ĐB
742066
989107
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05, 09 01, 03, 04, 07
1 15, 17, 18 12, 15
2 20, 26, 29
3 39
4 48, 49 43
5 51, 53(2) 54
6 66 64
7 70, 72
8 87 80, 84, 88
9 95, 96 91, 93, 97

Xổ Số Miền Trung 28/04/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
49
23
G.7
722
887
G.6
2462
9708
7180
8351
6380
1029
G.5
7315
7690
G.4
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
G.3
47102
71547
60371
44718
G.2
89204
74914
G.1
19642
95468
ĐB
341415
996601
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 08 01, 03
1 15(2) 14, 18(2)
2 22, 26 23, 29
3 30, 33, 36 34
4 42, 47, 49
5 51, 57
6 62, 65 65, 68
7 71
8 80 80, 82, 87
9 93, 95 90, 98

Xổ Số Miền Trung 21/04/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
80
87
G.7
959
923
G.6
8090
2256
0699
3747
4532
8510
G.5
2132
9069
G.4
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
G.3
13383
07563
31176
32349
G.2
92200
31993
G.1
13082
37290
ĐB
843518
581392
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00
1 11, 12, 14, 18 10, 12
2 23, 24
3 32 32
4 47 47(2), 49
5 56, 59 50
6 63, 68 61, 69
7 77 70, 76(2)
8 80, 82, 83 87
9 90, 92, 99 90, 92, 93

Xổ Số Miền Trung 14/04/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
30
49
G.7
510
318
G.6
6079
8194
0734
3668
9835
4103
G.5
3843
7178
G.4
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
G.3
40218
06023
54773
97231
G.2
13467
04995
G.1
74408
47527
ĐB
718388
200690
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05, 06, 08 03, 06
1 10, 11(2), 18 18
2 23 24, 27
3 30, 34 30, 31, 35
4 43, 47 49
5 54, 55 54
6 67 68
7 79 73, 78(3)
8 88 85
9 94 90, 95