XSMN Thứ 3 - Xổ số miền Nam Thứ 3
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 94 | 93 |
G.7 | 929 | 006 | 727 |
G.6 | 6378 2453 7583 | 9840 2128 2664 | 2596 9281 2328 |
G.5 | 2014 | 6073 | 8650 |
G.4 | 89695 26888 37896 38358 40492 09234 85418 | 88989 52451 71664 95394 52406 60497 45228 | 26303 01398 94854 61166 15154 75704 59098 |
G.3 | 53791 46008 | 46461 25981 | 04645 86346 |
G.2 | 78278 | 55773 | 81467 |
G.1 | 29282 | 31954 | 63027 |
G.ĐB | 354874 | 156089 | 807364 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 18 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 74, 78, 78 |
8 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 92, 95, 96 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 73, 73 |
8 | 81, 89, 89 |
9 | 94, 94, 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 27, 27, 28 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 50, 54, 54 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 93, 96, 98, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 49 | 40 |
G.7 | 291 | 470 | 008 |
G.6 | 2869 8780 5722 | 6384 0477 1447 | 1977 7501 9508 |
G.5 | 0514 | 8281 | 2567 |
G.4 | 88892 18615 10351 07631 17759 42982 97207 | 10604 10268 41577 00275 30526 85147 48991 | 41990 74837 53496 63205 43847 19160 36575 |
G.3 | 66560 58484 | 39736 67566 | 71834 87736 |
G.2 | 49617 | 01596 | 10429 |
G.1 | 83080 | 12672 | 12718 |
G.ĐB | 628630 | 099726 | 549942 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 23/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 15, 17 |
2 | 22 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | - |
5 | 51, 59 |
6 | 60, 69 |
7 | - |
8 | 80, 80, 82, 84 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 23/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26, 26 |
3 | 36 |
4 | 47, 47, 49 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 72, 75, 77, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | 91, 96 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 23/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 08, 08 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 34, 36, 37 |
4 | 40, 42, 47 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | - |
9 | 90, 96 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 76 | 88 |
G.7 | 397 | 653 | 041 |
G.6 | 0092 5211 7799 | 4062 1440 8895 | 8852 9262 7016 |
G.5 | 0057 | 3971 | 4467 |
G.4 | 93493 79472 23887 75251 36807 84145 99787 | 44961 31473 87373 74735 33635 53697 41117 | 29271 35548 88592 36782 47481 78982 07384 |
G.3 | 44642 08788 | 65488 49934 | 63093 66693 |
G.2 | 98532 | 82763 | 78078 |
G.1 | 02510 | 69070 | 91924 |
G.ĐB | 143175 | 928409 | 110501 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 16/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 87, 87, 88 |
9 | 92, 93, 97, 99 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 16/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 34, 35, 35 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 61, 62, 63 |
7 | 70, 71, 73, 73, 76 |
8 | 88 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 16/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 52 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 81, 82, 82, 84, 88 |
9 | 92, 93, 93 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 12 | 00 |
G.7 | 969 | 970 | 262 |
G.6 | 7125 0766 8035 | 7428 5288 9747 | 6779 2295 4053 |
G.5 | 3393 | 9989 | 0251 |
G.4 | 71966 05908 17965 60213 18155 91279 37439 | 07465 76441 32497 24340 13356 85786 43390 | 63645 36063 04207 88269 43189 27867 85983 |
G.3 | 90133 65826 | 49420 90471 | 78810 92937 |
G.2 | 86550 | 63841 | 43152 |
G.1 | 14709 | 95970 | 05853 |
G.ĐB | 600993 | 004375 | 481433 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 09/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 13 |
2 | 25, 26 |
3 | 33, 35, 39 |
4 | - |
5 | 50, 55 |
6 | 65, 66, 66, 69 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 09/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | 40, 41, 41, 47 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 70, 70, 71, 75 |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 09/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 33, 37 |
4 | 45 |
5 | 51, 52, 53, 53 |
6 | 62, 63, 67, 69 |
7 | 79 |
8 | 83, 89 |
9 | 95 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 32 | 38 |
G.7 | 946 | 177 | 096 |
G.6 | 7427 0954 6698 | 9393 3820 7888 | 1328 2454 0048 |
G.5 | 5794 | 0423 | 6376 |
G.4 | 80433 07655 73113 73844 67479 38204 06110 | 87495 96484 85300 64295 69077 36697 57546 | 17533 97985 78038 98305 33425 66056 84868 |
G.3 | 65903 64923 | 32205 52791 | 12393 78982 |
G.2 | 43820 | 27087 | 27427 |
G.1 | 93145 | 85276 | 97161 |
G.ĐB | 110651 | 454010 | 986058 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 02/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 33 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 51, 54, 55 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 94, 98 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 02/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 10 |
2 | 20, 23 |
3 | 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 77, 77 |
8 | 84, 87, 88 |
9 | 91, 93, 95, 95, 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 02/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 27, 28 |
3 | 33, 38, 38 |
4 | 48 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 61, 68 |
7 | 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 93, 96 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 47 | 85 |
G.7 | 481 | 597 | 627 |
G.6 | 1983 5335 0183 | 1651 0902 2399 | 7157 8144 1004 |
G.5 | 7075 | 3042 | 6145 |
G.4 | 38409 97936 63396 99870 83186 50628 75971 | 02290 67705 77511 88479 41038 63023 44270 | 80206 64193 25279 18866 55893 70897 07303 |
G.3 | 62991 58455 | 14511 78455 | 88170 00028 |
G.2 | 41767 | 34399 | 86559 |
G.1 | 03524 | 07745 | 06029 |
G.ĐB | 750439 | 972164 | 933407 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 26/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 24, 28 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 67 |
7 | 70, 71, 75 |
8 | 81, 83, 83, 86 |
9 | 91, 96 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 26/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 11, 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 42, 45, 47 |
5 | 51, 55 |
6 | 64 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 90, 97, 99, 99 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 26/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 07 |
1 | - |
2 | 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 44, 45 |
5 | 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 70, 79 |
8 | 85 |
9 | 93, 93, 97 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 67 | 60 |
G.7 | 241 | 697 | 165 |
G.6 | 0209 0621 2589 | 6678 5209 5980 | 8796 8479 1760 |
G.5 | 6454 | 0528 | 4487 |
G.4 | 51835 75152 30440 43082 04623 68221 51323 | 91757 85876 50759 77157 70133 92589 61181 | 59512 13344 60274 26690 63121 60556 95505 |
G.3 | 19567 46737 | 09766 15281 | 55940 88457 |
G.2 | 65903 | 74916 | 99453 |
G.1 | 23134 | 92041 | 35596 |
G.ĐB | 955128 | 502962 | 632615 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | 21, 21, 23, 23, 28 |
3 | 34, 35, 37 |
4 | 40, 41 |
5 | 52, 54 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 57, 59 |
6 | 62, 66, 67 |
7 | 76, 78 |
8 | 80, 81, 81, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 53, 56, 57 |
6 | 60, 60, 65 |
7 | 74, 79 |
8 | 87 |
9 | 90, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |