Xổ Số Miền Trung 14/07/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
16
07
G.7
760
547
G.6
3225
4047
3530
4772
5719
1482
G.5
3511
2882
G.4
43438
46489
97583
89308
74931
97114
93573
35343
67166
71144
29909
88774
99190
59601
G.3
90854
03311
54553
41705
G.2
65262
02718
G.1
69769
35529
ĐB
305303
348526
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08 01, 05, 07, 09
1 11(2), 14, 16 18, 19
2 25 26, 29
3 30, 31, 38
4 47 43, 44, 47
5 54 53
6 60, 62, 69 66
7 73 72, 74
8 83, 89 82(2)
9 90

Xổ Số Miền Trung 07/07/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
67
17
G.7
949
392
G.6
8830
7332
6636
6172
9615
0769
G.5
2472
8688
G.4
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
G.3
78646
70370
94896
17411
G.2
44996
86822
G.1
96899
63543
ĐB
752720
790067
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 04 06
1 14 11, 13(2), 15, 17
2 20, 27 22
3 30, 32(2), 36
4 46, 49 43, 44
5
6 67 65, 67, 69
7 70, 72 72
8 84 88
9 96(2), 99 92, 96, 98(2)

Xổ Số Miền Trung 30/06/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
62
54
G.7
041
645
G.6
7289
5055
1399
7931
9198
0475
G.5
1376
7347
G.4
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
G.3
35470
91767
58623
33877
G.2
24251
54982
G.1
61138
28496
ĐB
031905
706843
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05 00, 04
1 10 11
2 22, 23 21, 23
3 38 30, 31
4 41 43, 45, 47
5 51, 55 54
6 62, 64, 67 63
7 70, 76 75, 77
8 89 82
9 92(2), 93, 99 94, 96, 98

Xổ Số Miền Trung 23/06/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
27
93
G.7
224
930
G.6
5214
2510
6620
7522
9620
1239
G.5
1673
6905
G.4
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
G.3
83910
44726
83562
51894
G.2
58318
83184
G.1
47638
82851
ĐB
519203
830050
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03(2) 05
1 10(2), 14, 18 11, 19(2)
2 20, 22, 24, 26, 27(2) 20, 22, 23
3 33, 34, 38(2) 30, 34, 39
4 49
5 50, 51
6 60, 62
7 73
8 80 84
9 93, 94

Xổ Số Miền Trung 16/06/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
95
05
G.7
795
996
G.6
3969
3658
8599
5530
8360
3919
G.5
0369
1319
G.4
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
G.3
37269
25925
48238
52196
G.2
11934
03545
G.1
82186
87798
ĐB
235570
498200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05, 07
1 13 19(2)
2 21, 25, 28
3 34 30, 38
4 47 45
5 58 50, 56
6 63, 69(3) 60, 61
7 70, 73, 77
8 86 81
9 95(2), 99 91, 94, 96(2), 98