XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 31 |
G.7 | 564 | 649 |
G.6 | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
G.5 | 9802 | 9552 |
G.4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
G.3 | 17105 03409 | 22086 17708 |
G.2 | 40630 | 72990 |
G.1 | 20853 | 36862 |
G.ĐB | 923592 | 165133 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 51, 52, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91, 91, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 87 |
G.7 | 239 | 131 |
G.6 | 6750 3287 2328 | 1619 9537 5041 |
G.5 | 7743 | 7426 |
G.4 | 56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 | 37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
G.3 | 07465 08293 | 57064 26967 |
G.2 | 88101 | 32380 |
G.1 | 28854 | 40361 |
G.ĐB | 677972 | 744914 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 73, 76 |
8 | 87, 87, 87 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 26 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 70, 78 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6 hôm nay:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 39 | 30 |
G.7 | 706 | 938 |
G.6 | 8398 6463 2419 | 4692 3731 3990 |
G.5 | 7403 | 7372 |
G.4 | 84235 49275 19077 09761 61191 59244 02495 | 23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 |
G.3 | 65899 64499 | 61766 13409 |
G.2 | 54070 | 55477 |
G.1 | 18048 | 65186 |
G.ĐB | 326563 | 312872 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | - |
6 | 61, 63, 63 |
7 | 70, 75, 77 |
8 | - |
9 | 91, 95, 98, 99, 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 30, 31, 35, 38 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 90, 92, 98, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 07 |
G.7 | 178 | 941 |
G.6 | 6479 6879 1566 | 4232 5835 5225 |
G.5 | 7528 | 6047 |
G.4 | 69100 55605 11912 18946 22830 66363 71999 | 42921 11467 80090 20983 47866 27778 65519 |
G.3 | 19280 15178 | 64606 38137 |
G.2 | 30188 | 31046 |
G.1 | 53028 | 04887 |
G.ĐB | 971703 | 248133 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05 |
1 | 12 |
2 | 28, 28 |
3 | 30, 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 63, 66 |
7 | 78, 78, 79, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 25 |
3 | 32, 33, 35, 37 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | - |
6 | 66, 67 |
7 | 78 |
8 | 83, 87 |
9 | 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 17 | 00 |
G.7 | 796 | 326 |
G.6 | 5515 4879 8827 | 7655 0820 3960 |
G.5 | 0601 | 5544 |
G.4 | 10236 17223 73930 44749 21391 02784 29325 | 65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
G.3 | 43369 66213 | 62406 39084 |
G.2 | 46969 | 17673 |
G.1 | 19214 | 20808 |
G.ĐB | 737196 | 790114 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 14, 15, 17 |
2 | 23, 25, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 79 |
8 | 84 |
9 | 91, 96, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 08 |
1 | 12, 14 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55, 57 |
6 | 60 |
7 | 70, 73, 74, 75, 77 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 77 |
G.7 | 215 | 723 |
G.6 | 0644 7942 6992 | 2858 3240 0043 |
G.5 | 7624 | 0846 |
G.4 | 04659 20954 59673 29679 95636 81773 00689 | 15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 |
G.3 | 38679 18485 | 97506 20437 |
G.2 | 43590 | 11254 |
G.1 | 47619 | 64562 |
G.ĐB | 849780 | 584868 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 29/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 42, 44 |
5 | 54, 59 |
6 | - |
7 | 70, 73, 73, 79, 79 |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 29/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 23, 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 51, 54, 54, 58 |
6 | 62, 68 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 93, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 80 | 22 |
G.7 | 958 | 534 |
G.6 | 4811 8520 8921 | 5882 1352 6372 |
G.5 | 9019 | 5133 |
G.4 | 28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 | 96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
G.3 | 98567 48967 | 85275 16154 |
G.2 | 26517 | 29333 |
G.1 | 80050 | 32786 |
G.ĐB | 119209 | 930093 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 14, 17, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 65, 65, 67, 67, 68 |
7 | 76 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 33, 33, 34, 36 |
4 | 47 |
5 | 51, 52, 54, 57 |
6 | - |
7 | 70, 72, 75, 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |